Có 2 kết quả:
派駐 pài zhù ㄆㄞˋ ㄓㄨˋ • 派驻 pài zhù ㄆㄞˋ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispatch (sb) in an official capacity
(2) to be posted (as an ambassador, foreign correspondent etc)
(2) to be posted (as an ambassador, foreign correspondent etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispatch (sb) in an official capacity
(2) to be posted (as an ambassador, foreign correspondent etc)
(2) to be posted (as an ambassador, foreign correspondent etc)
Bình luận 0